中文 Trung Quốc
保持
保持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho
để duy trì
tổ chức
để bảo tồn
保持 保持 phát âm tiếng Việt:
[bao3 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to keep
to maintain
to hold
to preserve
保持克制 保持克制
保持原貌 保持原貌
保持聯繫 保持联系
保暖 保暖
保有 保有
保本 保本