中文 Trung Quốc
  • 保持聯繫 繁體中文 tranditional chinese保持聯繫
  • 保持联系 简体中文 tranditional chinese保持联系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ liên lạc
  • để giữ liên lạc
保持聯繫 保持联系 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 chi2 lian2 xi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep in touch
  • to stay in contact