中文 Trung Quốc
保持聯繫
保持联系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ liên lạc
để giữ liên lạc
保持聯繫 保持联系 phát âm tiếng Việt:
[bao3 chi2 lian2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to keep in touch
to stay in contact
保時捷 保时捷
保暖 保暖
保有 保有
保殘守缺 保残守缺
保母 保母
保溫 保温