中文 Trung Quốc
來臺
来台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm Đài Loan (esp. từ Trung Quốc)
來臺 来台 phát âm tiếng Việt:
[lai2 Tai2]
Giải thích tiếng Anh
to visit Taiwan (esp. from PRC)
來華 来华
來著 来着
來蘇糖 来苏糖
來訪 来访
來說 来说
來講 来讲