中文 Trung Quốc
來蘇糖
来苏糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lyxose (loại đường)
來蘇糖 来苏糖 phát âm tiếng Việt:
[lai2 su1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
lyxose (type of sugar)
來襲 来袭
來訪 来访
來說 来说
來賓 来宾
來賓 来宾
來賓市 来宾市