中文 Trung Quốc
你好
你好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin chào!
Chào bạn!
Bạn khoẻ không?
你好 你好 phát âm tiếng Việt:
[ni3 hao3]
Giải thích tiếng Anh
Hello!
Hi!
How are you?
你情我願 你情我愿
你我 你我
你死我活 你死我活
你看著辦吧 你看着办吧
你等 你等
你走你的陽關道,我過我的獨木橋 你走你的阳关道,我过我的独木桥