中文 Trung Quốc
  • 你好 繁體中文 tranditional chinese你好
  • 你好 简体中文 tranditional chinese你好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xin chào!
  • Chào bạn!
  • Bạn khoẻ không?
你好 你好 phát âm tiếng Việt:
  • [ni3 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • Hello!
  • Hi!
  • How are you?