中文 Trung Quốc
你看著辦吧
你看着办吧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạn tìm nó ra cho chính mình.
Làm như bạn xin vui lòng.
你看著辦吧 你看着办吧 phát âm tiếng Việt:
[ni3 kan4 zhe5 ban4 ba5]
Giải thích tiếng Anh
You figure it out for yourself.
Do as you please.
你等 你等
你走你的陽關道,我過我的獨木橋 你走你的阳关道,我过我的独木桥
你追我趕 你追我赶
佢 佢
佣 佣
佣金 佣金