中文 Trung Quốc
  • 你看著辦吧 繁體中文 tranditional chinese你看著辦吧
  • 你看着办吧 简体中文 tranditional chinese你看着办吧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bạn tìm nó ra cho chính mình.
  • Làm như bạn xin vui lòng.
你看著辦吧 你看着办吧 phát âm tiếng Việt:
  • [ni3 kan4 zhe5 ban4 ba5]

Giải thích tiếng Anh
  • You figure it out for yourself.
  • Do as you please.