中文 Trung Quốc
作物
作物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây trồng
作物 作物 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
crop
作用 作用
作用力 作用力
作用理論 作用理论
作痛 作痛
作祟 作祟
作秀 作秀