中文 Trung Quốc
作業環境
作业环境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi trường hoạt động
作業環境 作业环境 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ye4 huan2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
operating environment
作業系統 作业系统
作樂 作乐
作死 作死
作派 作派
作準 作准
作為 作为