中文 Trung Quốc
作準
作准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận ra
để xác nhận (giá trị)
作準 作准 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
to recognize
to acknowledge (as valid)
作為 作为
作物 作物
作用 作用
作用理論 作用理论
作畫 作画
作痛 作痛