中文 Trung Quốc
  • 作準 繁體中文 tranditional chinese作準
  • 作准 简体中文 tranditional chinese作准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhận ra
  • để xác nhận (giá trị)
作準 作准 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 zhun3]

Giải thích tiếng Anh
  • to recognize
  • to acknowledge (as valid)