中文 Trung Quốc
伺隙
伺隙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đợi cơ hội
伺隙 伺隙 phát âm tiếng Việt:
[si4 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to wait for the opportunity
伻 伻
似 似
似乎 似乎
似是而非 似是而非
似曾相識 似曾相识
似核 似核