中文 Trung Quốc
似是而非
似是而非
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng ngay nhưng thực sự sai; specious (thành ngữ)
似是而非 似是而非 phát âm tiếng Việt:
[si4 shi4 er2 fei1]
Giải thích tiếng Anh
apparently right but actually wrong; specious (idiom)
似曾相識 似曾相识
似核 似核
似水年華 似水年华
似笑非笑 似笑非笑
似雪 似雪
似鳥恐龍 似鸟恐龙