中文 Trung Quốc
人之常情
人之常情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó là bản chất con người (thành ngữ)
tự nhiên
人之常情 人之常情 phát âm tiếng Việt:
[ren2 zhi1 chang2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
such is human nature (idiom)
only natural
人事 人事
人事不知 人事不知
人事管理 人事管理
人事部 人事部
人事部門 人事部门
人云亦云 人云亦云