中文 Trung Quốc
份量
份量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 分量 [fen4 liang5]
份量 份量 phát âm tiếng Việt:
[fen4 liang5]
Giải thích tiếng Anh
see 分量[fen4 liang5]
份額 份额
仿 仿
仿似 仿似
仿傚 仿效
仿冒 仿冒
仿冒品 仿冒品