中文 Trung Quốc
仿
仿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt chước
để sao chép
仿 仿 phát âm tiếng Việt:
[fang3]
Giải thích tiếng Anh
to imitate
to copy
仿似 仿似
仿佛 仿佛
仿傚 仿效
仿冒品 仿冒品
仿古 仿古
仿如 仿如