中文 Trung Quốc
  • 以資證明 繁體中文 tranditional chinese以資證明
  • 以资证明 简体中文 tranditional chinese以资证明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong hỗ trợ hay chứng kiến hereof (thành ngữ)
以資證明 以资证明 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 zi1 zheng4 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • in support or witness hereof (idiom)