中文 Trung Quốc
以資證明
以资证明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong hỗ trợ hay chứng kiến hereof (thành ngữ)
以資證明 以资证明 phát âm tiếng Việt:
[yi3 zi1 zheng4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
in support or witness hereof (idiom)
以賽亞書 以赛亚书
以身作則 以身作则
以身報國 以身报国
以身相許 以身相许
以身許國 以身许国
以身試法 以身试法