中文 Trung Quốc
  • 以身試法 繁體中文 tranditional chinese以身試法
  • 以身试法 简体中文 tranditional chinese以身试法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thách thức pháp luật (thành ngữ)
  • cố ý vi phạm pháp luật
以身試法 以身试法 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 shen1 shi4 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • to challenge the law (idiom)
  • to knowingly violate the law