中文 Trung Quốc
以身試法
以身试法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thách thức pháp luật (thành ngữ)
cố ý vi phạm pháp luật
以身試法 以身试法 phát âm tiếng Việt:
[yi3 shen1 shi4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
to challenge the law (idiom)
to knowingly violate the law
以軍 以军
以逸待勞 以逸待劳
以鄰為壑 以邻为壑
以防萬一 以防万一
以降 以降
以饗讀者 以飨读者