中文 Trung Quốc
以撒
以撒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Isaac (con trai của Abraham)
以撒 以撒 phát âm tiếng Việt:
[Yi3 sa3]
Giải thích tiếng Anh
Isaac (son of Abraham)
以敘 以叙
以斯帖 以斯帖
以斯帖記 以斯帖记
以暴制暴 以暴制暴
以暴易暴 以暴易暴
以期 以期