中文 Trung Quốc
以期
以期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để
Hy vọng để
cố gắng
chờ đợi
以期 以期 phát âm tiếng Việt:
[yi3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
in order to
hoping to
attempting to
waiting for
以本人名 以本人名
以東 以东
以柔克剛 以柔克刚
以權謀私 以权谋私
以次 以次
以此 以此