中文 Trung Quốc
目語
目语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện với đôi mắt
目語 目语 phát âm tiếng Việt:
[mu4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to speak with the eyes
目迷五色 目迷五色
目送 目送
目錄 目录
目鏡 目镜
盯 盯
盯住 盯住