中文 Trung Quốc
盤跚
盘跚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蹣跚|蹒跚 [pan2 shan1]
盤跚 盘跚 phát âm tiếng Việt:
[pan2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蹣跚|蹒跚[pan2 shan1]
盤踞 盘踞
盤道 盘道
盤錦 盘锦
盤錯 盘错
盤陀 盘陀
盤陀路 盘陀路