中文 Trung Quốc
盤陀路
盘陀路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn đường dẫn
quanh co đường
盤陀路 盘陀路 phát âm tiếng Việt:
[pan2 tuo2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
twisting path
tortuous road
盤頭 盘头
盤飧 盘飧
盤餐 盘餐
盤點 盘点
盤龍 盘龙
盤龍區 盘龙区