中文 Trung Quốc
磔
磔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rách ra chân tay như là hình phạt
磔 磔 phát âm tiếng Việt:
[zhe2]
Giải thích tiếng Anh
tearing off limbs as punishment
磕 磕
磕 磕
磕碰 磕碰
磕磕巴巴 磕磕巴巴
磕磕絆絆 磕磕绊绊
磕膝蓋 磕膝盖