中文 Trung Quốc
監護
监护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoạt động như một người giám hộ
監護 监护 phát âm tiếng Việt:
[jian1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to act as a guardian
監護人 监护人
監護權 监护权
監躉 监趸
盤 盘
盤亙 盘亘
盤倒 盘倒