中文 Trung Quốc
磁片
磁片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đĩa
磁片 磁片 phát âm tiếng Việt:
[ci2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
magnetic disk
磁異常 磁异常
磁盤 磁盘
磁盤驅動器 磁盘驱动器
磁石 磁石
磁碟 磁碟
磁碟機 磁碟机