中文 Trung Quốc
磁碟機
磁碟机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổ đĩa (máy tính)
lái xe (máy tính)
磁碟機 磁碟机 phát âm tiếng Việt:
[ci2 die2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
disk drive (computing)
drive (computing)
磁縣 磁县
磁通量 磁通量
磁釘 磁钉
磁鐵礦 磁铁矿
磁頭 磁头
磁體 磁体