中文 Trung Quốc
碑文
碑文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng chữ trên một viên thuốc
碑文 碑文 phát âm tiếng Việt:
[bei1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
inscription on a tablet
碑林 碑林
碑林區 碑林区
碑珓 碑珓
碑碣 碑碣
碑記 碑记
碑誌 碑志