中文 Trung Quốc
  • 碑珓 繁體中文 tranditional chinese碑珓
  • 碑珓 简体中文 tranditional chinese碑珓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 杯珓 [bei1 jiao4]
碑珓 碑珓 phát âm tiếng Việt:
  • [bei1 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 杯珓[bei1 jiao4]