中文 Trung Quốc
碑座兒
碑座儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 碑座 [bei1 zuo4]
碑座兒 碑座儿 phát âm tiếng Việt:
[bei1 zuo4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 碑座[bei1 zuo4]
碑文 碑文
碑林 碑林
碑林區 碑林区
碑石 碑石
碑碣 碑碣
碑記 碑记