中文 Trung Quốc
碎肉
碎肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt đất thịt
mincemeat
碎肉 碎肉 phát âm tiếng Việt:
[sui4 rou4]
Giải thích tiếng Anh
ground meat
mincemeat
碎裂 碎裂
碎鑽 碎钻
碏 碏
碑亭 碑亭
碑刻 碑刻
碑帖 碑帖