中文 Trung Quốc
硬領
硬领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ áo
硬領 硬领 phát âm tiếng Việt:
[ying4 ling3]
Giải thích tiếng Anh
collar
硬骨魚 硬骨鱼
硬體 硬体
硭 硭
硯 砚
硯兄 砚兄
硯友 砚友