中文 Trung Quốc
硫
硫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu huỳnh (hóa học)
硫 硫 phát âm tiếng Việt:
[liu2]
Giải thích tiếng Anh
sulfur (chemistry)
硫代硫酸鈉 硫代硫酸钠
硫化 硫化
硫化氫 硫化氢
硫氰酸酶 硫氰酸酶
硫氰酸鹽 硫氰酸盐
硫球 硫球