中文 Trung Quốc
硫氰酸酶
硫氰酸酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rhodanase
硫氰酸酶 硫氰酸酶 phát âm tiếng Việt:
[liu2 qing2 suan1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
rhodanase
硫氰酸鹽 硫氰酸盐
硫球 硫球
硫磺 硫磺
硫胺素 硫胺素
硫茚 硫茚
硫酸 硫酸