中文 Trung Quốc
硝酸銨
硝酸铵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nitrat amoni
硝酸銨 硝酸铵 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 suan1 an3]
Giải thích tiếng Anh
ammonium nitrate
硝酸鹽 硝酸盐
硤 硖
硨 砗
硪 硪
硫 硫
硫代硫酸鈉 硫代硫酸钠