中文 Trung Quốc
硝石
硝石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu thạch
hỏa tiêu
kali nitrat KNO3
硝石 硝石 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
niter
saltpeter
potassium nitrate KNO3
硝酸 硝酸
硝酸甘油 硝酸甘油
硝酸鈉 硝酸钠
硝酸鉀 硝酸钾
硝酸銀 硝酸银
硝酸銨 硝酸铵