中文 Trung Quốc
硅酸鹽
硅酸盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
silicat
硅酸鹽 硅酸盐 phát âm tiếng Việt:
[gui1 suan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
silicate
硅酸鹽水泥 硅酸盐水泥
硅鋁質 硅铝质
硇 硇
硌 硌
硍 硍
硎 硎