中文 Trung Quốc
硌
硌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho báo chí đau đớn (của sth cứng hoặc phồng lên)
硌 硌 phát âm tiếng Việt:
[ge4]
Giải thích tiếng Anh
to press painfully (of sth hard or bulging)
硍 硍
硎 硎
硏 硏
硐 硐
硐室 硐室
硒 硒