中文 Trung Quốc
  • 硌 繁體中文 tranditional chinese
  • 硌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho báo chí đau đớn (của sth cứng hoặc phồng lên)
硌 硌 phát âm tiếng Việt:
  • [ge4]

Giải thích tiếng Anh
  • to press painfully (of sth hard or bulging)