中文 Trung Quốc
破浪
破浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập buồm
dũng cảm những con sóng
破浪 破浪 phát âm tiếng Việt:
[po4 lang4]
Giải thích tiếng Anh
to set sail
to brave the waves
破涕為笑 破涕为笑
破滅 破灭
破爛 破烂
破瓜 破瓜
破瓦寒窯 破瓦寒窑
破產 破产