中文 Trung Quốc
盟國
盟国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng minh
Vương Quốc gia
盟國 盟国 phát âm tiếng Việt:
[meng2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
allies
united countries
盟山誓海 盟山誓海
盟弟 盟弟
盟約 盟约
盟軍 盟军
盟邦 盟邦
盡 尽