中文 Trung Quốc
盟邦
盟邦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng minh
Các quốc gia đồng minh
盟邦 盟邦 phát âm tiếng Việt:
[meng2 bang1]
Giải thích tiếng Anh
ally
allied country
盡 尽
盡人皆知 尽人皆知
盡到 尽到
盡力而為 尽力而为
盡善盡美 尽善尽美
盡地主之誼 尽地主之谊