中文 Trung Quốc
砥
砥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hãm (pier)
Whetstone
砥 砥 phát âm tiếng Việt:
[di3]
Giải thích tiếng Anh
baffle (pier)
whetstone
砦 寨
砧 砧
砧木 砧木
砧骨 砧骨
砩 砩
砩 砩