中文 Trung Quốc
砦
寨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 寨 [zhai4]
砦 寨 phát âm tiếng Việt:
[zhai4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 寨[zhai4]
砧 砧
砧木 砧木
砧板 砧板
砩 砩
砩 砩
砫 砫