中文 Trung Quốc
  • 研缽 繁體中文 tranditional chinese研缽
  • 研钵 简体中文 tranditional chinese研钵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vữa (bát nghiền với pestle)
研缽 研钵 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 bo1]

Giải thích tiếng Anh
  • mortar (bowl for grinding with pestle)