中文 Trung Quốc
研缽
研钵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vữa (bát nghiền với pestle)
研缽 研钵 phát âm tiếng Việt:
[yan2 bo1]
Giải thích tiếng Anh
mortar (bowl for grinding with pestle)
研習 研习
研考 研考
研華 研华
研製過程 研制过程
研討 研讨
研討會 研讨会