中文 Trung Quốc
研製過程
研制过程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi trường sản xuất
研製過程 研制过程 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zhi4 guo4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
manufacturing environment
研討 研讨
研討會 研讨会
研讀 研读
砝 砝
砝碼 砝码
砟 砟