中文 Trung Quốc
研究機構
研究机构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức nghiên cứu
研究機構 研究机构 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jiu1 ji1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
research organization
研究生 研究生
研究生院 研究生院
研究者 研究者
研究領域 研究领域
研缽 研钵
研習 研习