中文 Trung Quốc
砍斷
砍断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chop off
砍斷 砍断 phát âm tiếng Việt:
[kan3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to chop off
砍樹 砍树
砍死 砍死
砍殺 砍杀
砍頭不過風吹帽 砍头不过风吹帽
砑 砑
砒 砒