中文 Trung Quốc
砍殺
砍杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tấn công và tiêu diệt
砍殺 砍杀 phát âm tiếng Việt:
[kan3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to attack and kill
砍頭 砍头
砍頭不過風吹帽 砍头不过风吹帽
砑 砑
砒霜 砒霜
研 研
研修員 研修员