中文 Trung Quốc
砍大山
砍大山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trò chuyện (tiếng lóng Beijing thập niên 1980)
để nhai chất béo
砍大山 砍大山 phát âm tiếng Việt:
[kan3 da4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
to chat (1980s Beijing slang)
to chew the fat
砍斷 砍断
砍樹 砍树
砍死 砍死
砍頭 砍头
砍頭不過風吹帽 砍头不过风吹帽
砑 砑