中文 Trung Quốc
  • 砍大山 繁體中文 tranditional chinese砍大山
  • 砍大山 简体中文 tranditional chinese砍大山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trò chuyện (tiếng lóng Beijing thập niên 1980)
  • để nhai chất béo
砍大山 砍大山 phát âm tiếng Việt:
  • [kan3 da4 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to chat (1980s Beijing slang)
  • to chew the fat