中文 Trung Quốc
砂岩
砂岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sa thạch
砂岩 砂岩 phát âm tiếng Việt:
[sha1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
sandstone
砂拉越 砂拉越
砂漿 砂浆
砂石 砂石
砂礫 砂砾
砂積礦床 砂积矿床
砂糖 砂糖