中文 Trung Quốc
砂子
砂子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cát
砂子 砂子 phát âm tiếng Việt:
[sha1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
sand
砂岩 砂岩
砂拉越 砂拉越
砂漿 砂浆
砂礓 砂礓
砂礫 砂砾
砂積礦床 砂积矿床