中文 Trung Quốc
短暫
短暂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong thời gian ngắn
giới thiệu tóm tắt
tạm thời
短暫 短暂 phát âm tiếng Việt:
[duan3 zan4]
Giải thích tiếng Anh
of short duration
brief
momentary
短期 短期
短期融資 短期融资
短板 短板
短歌 短歌
短波 短波
短波長 短波长